Trang chủ190510 • KOSDAQ
add
Công ty Namuga
Giá đóng cửa hôm trước
17.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.350,00 ₩ - 17.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.720,00 ₩ - 18.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,29 T KRW
Số lượng trung bình
104,51 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,60 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 46,17% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | -28,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 T | 46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,27 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 254,68 T | -0,61% |
Tổng nợ | 93,66 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | -28,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | -58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,23 T | 748,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,97 T | -1.363,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,52 T | -40,89% |
Dòng tiền tự do | -8,85 T | -263,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
130