Trang chủ190510 • KOSDAQ
add
Công ty Namuga
Giá đóng cửa hôm trước
16.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.710,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Phạm vi một năm
10.720,00 ₩ - 18.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,66 T KRW
Số lượng trung bình
62,19 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,73 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 17,95% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | 148,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 161,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | 12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,67 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 265,58 T | 11,04% |
Tổng nợ | 95,83 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | 148,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 T | -307,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,21 T | -2,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | 60,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 T | -40,82% |
Dòng tiền tự do | -8,70 T | -481,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
120