Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.618,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ₩ - 1.631,00 ₩
Phạm vi một năm
1.385,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,38 T KRW
Số lượng trung bình
68,19 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
9,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,58 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 7,20 T | 27,69% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | -7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,45 T | 27,92% |
Tổng tài sản | 231,33 T | 8,41% |
Tổng nợ | 134,09 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 T | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 T | -37,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,94 T | 395,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,44 T | 589,04% |
Dòng tiền tự do | 5,46 T | -5,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156