Trang chủ1898 • TYO
add
Seikitokyu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.298,00 ¥ - 1.817,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,50 T JPY
Số lượng trung bình
270,18 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,03 T | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 17,71% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | -15,41% |
Tổng tài sản | 79,21 T | 3,93% |
Tổng nợ | 39,03 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
1.149