Trang chủ189330 • KOSDAQ
add
XIIlab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.279,80 ₩ - 10.230,60 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 T KRW
Số lượng trung bình
274,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 47,61% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -22,49% |
Thu nhập ròng | -595,46 Tr | 48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,51 | 64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,76 Tr | 51,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,08 T | 215,39% |
Tổng tài sản | 29,04 T | 110,00% |
Tổng nợ | 3,38 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,46 Tr | 48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,14 Tr | 87,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,05 T | -3.397,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,53 T | 12.473,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | 580,67% |
Dòng tiền tự do | -20,31 Tr | 98,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66