Trang chủ1890 • TYO
add
Toyo Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.291,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
1.137,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,12 T JPY
Số lượng trung bình
513,62 N
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,85 T | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 2,18% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -22,85% |
Tổng tài sản | 159,82 T | 2,71% |
Tổng nợ | 85,08 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,23 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 321,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -12,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1929
Trang web
Nhân viên
1.656