Trang chủ1888 • TYO
add
Wakachiku Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.630,00 ¥ - 5.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.215,00 ¥ - 6.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,99 T JPY
Số lượng trung bình
31,48 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,24 T | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 2,11% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 168,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 T | -17,98% |
Tổng tài sản | 83,00 T | 0,15% |
Tổng nợ | 34,54 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1890
Trang web
Nhân viên
854