Trang chủ1888 • HKG
add
Kingboard Laminates Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,01 $ - 14,30 $
Phạm vi một năm
6,48 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 T HKD
Số lượng trung bình
23,16 Tr
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 305,91 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | 466,66 Tr | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,03 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -26,74% |
Tổng tài sản | 24,93 T | 1,09% |
Tổng nợ | 9,96 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,66 Tr | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,50 Tr | -208,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,27 Tr | -463,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,24 Tr | 28,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,53 Tr | -163,07% |
Dòng tiền tự do | 549,12 Tr | 4,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
10.600