Trang chủ1884 • TYO
add
Nippon Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.511,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ¥ - 2.515,00 ¥
Phạm vi một năm
1.523,00 ¥ - 2.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,35 T JPY
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,66 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 10,70% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 965,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 871,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,61 T | — |
Tổng tài sản | 147,77 T | — |
Tổng nợ | 44,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 965,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1929
Trang web
Nhân viên
2.293