Trang chủ1882 • TYO
add
Toa Road Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.457,00 ¥ - 1.468,00 ¥
Phạm vi một năm
1.042,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,93 T JPY
Số lượng trung bình
130,42 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 14,36% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 T | -13,49% |
Tổng tài sản | 90,72 T | -2,34% |
Tổng nợ | 33,79 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1930
Trang web
Nhân viên
1.655