Trang chủ1881 • HKG
add
Regal Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T HKD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,18 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | -254,05 Tr | -2.465,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,38 | -2.437,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,06 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 Tr | 132,82% |
Tổng tài sản | 23,69 T | -3,02% |
Tổng nợ | 11,34 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,05 Tr | -2.465,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,08 Tr | 39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | 130,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,97 Tr | 40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | 121,60% |
Dòng tiền tự do | 8,93 Tr | 163,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web