Trang chủ187870 • KOSDAQ
add
Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 13.180,00 ₩
Phạm vi một năm
9.660,00 ₩ - 14.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,36 T KRW
Số lượng trung bình
20,31 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | 19,97% |
Chi phí hoạt động | -638,35 Tr | -128,43% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 205,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 187,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 195,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,84 T | 19,42% |
Tổng tài sản | 224,03 T | 28,46% |
Tổng nợ | 81,09 T | 120,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 205,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 T | 731,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 T | -15,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 76,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,30 T | 602,96% |
Dòng tiền tự do | 13,56 T | 155,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
159