Trang chủ1875 • HKG
add
BioDlink International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T HKD
Số lượng trung bình
348,78 N
Tỷ số P/E
196,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,57 Tr | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 171,93 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -87,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -86,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 Tr | -66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,98 Tr | 10,23% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 1,36% |
Tổng nợ | 744,74 Tr | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -87,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 Tr | 25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 Tr | 61,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -113,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 183,88% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | 63,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
604