Trang chủ1875 • HKG
add
TOT Biopharm International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T HKD
Số lượng trung bình
156,15 N
Tỷ số P/E
34,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,86 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 200,84 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 114,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 111,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,26 Tr | 131,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,26 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 5,80% |
Tổng nợ | 779,12 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 114,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,30 Tr | 1.581,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,86 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -148,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,45 Tr | 140,44% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | 68,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
611