Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
HLB Genex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ₩ - 3.635,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,74 T KRW
Số lượng trung bình
41,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | 50,32% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -8,21% |
Thu nhập ròng | -1,30 T | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | 44,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 166,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,83 T | 348,14% |
Tổng tài sản | 139,66 T | 71,94% |
Tổng nợ | 112,58 T | 112,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 T | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | -363,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,23 T | -25.615,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 T | 54,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,98 T | -184,25% |
Dòng tiền tự do | -4,99 T | -288,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79