Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
HLB Genex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,91 T KRW
Số lượng trung bình
117,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | -3,82 T | -494,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,53 | -433,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,63 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,26 T | 246,18% |
Tổng tài sản | 133,13 T | 72,89% |
Tổng nợ | 88,25 T | 84,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 T | -494,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,45 T | 6.847,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -189,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,43 T | 381,67% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | -48,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79