Trang chủ187220 • KOSDAQ
add
Công ty DT&C
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.475,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,71 T KRW
Số lượng trung bình
40,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,63 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 45,84% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | -3.152,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -2.753,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | -52,33% |
Tổng tài sản | 256,03 T | 7,78% |
Tổng nợ | 142,60 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | -3.152,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 926,08 Tr | -31,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,24 T | -379,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,89 T | -184,88% |
Dòng tiền tự do | -6,65 T | 38,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
276