Trang chủ186A • TYO
add
Astroscale Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 785,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,51 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 73,94% |
Thu nhập ròng | -3,38 T | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,70 | -15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,66 T | — |
Tổng tài sản | 35,85 T | — |
Tổng nợ | 26,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 T | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | — |
Giới thiệu
Astroscale Holdings Inc. is a public on-orbit servicing company headquartered in Tokyo, Japan. The company is developing life extension, in-situ space situational awareness, end-of-life and active debris removal solutions. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
494