Trang chủ1866 • HKG
add
China XLX Fertiliser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 $
Mức chênh lệch một ngày
7,80 $ - 8,02 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 8,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T HKD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 546,03 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 299,65 Tr | -12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -17,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 918,82 Tr | -11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 46,72% |
Tổng tài sản | 36,04 T | 15,21% |
Tổng nợ | 22,90 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,65 Tr | -12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,47 Tr | -39,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 9.872,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,36 Tr | 72,72% |
Dòng tiền tự do | -601,79 Tr | -96,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.945