Trang chủ1860 • TYO
add
Tập đoàn Toda
Giá đóng cửa hôm trước
1.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.050,50 ¥ - 1.068,50 ¥
Phạm vi một năm
758,30 ¥ - 1.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
340,89 T JPY
Số lượng trung bình
603,00 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,34 T | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 12,20 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,17 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 890,18 T | 2,28% |
Tổng nợ | 541,04 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1936
Trang web
Nhân viên
6.910