Trang chủ1860 • HKG
add
Mobvista Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 $
Mức chênh lệch một ngày
15,94 $ - 17,04 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 21,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,42 T HKD
Số lượng trung bình
31,04 Tr
Tỷ số P/E
82,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,47 Tr | 48,00% |
Chi phí hoạt động | 81,90 Tr | 23,34% |
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 555,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,48 Tr | 96,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,87 Tr | 24,24% |
Tổng tài sản | 822,16 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 564,65 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 100,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 555,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667