Trang chủ1860 • HKG
add
Mobvista Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 $
Mức chênh lệch một ngày
13,91 $ - 14,40 $
Phạm vi một năm
4,43 $ - 21,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 T HKD
Số lượng trung bình
20,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 531,56 Tr | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 82,12 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -54,53 Tr | -651,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | -531,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | 113,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,79 Tr | 91,73% |
Tổng tài sản | 886,00 Tr | 22,35% |
Tổng nợ | 656,12 Tr | 31,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 94,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,53 Tr | -651,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667