Trang chủ185490 • KOSDAQ
add
EyeGene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.621,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.614,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Phạm vi một năm
1.494,00 ₩ - 3.380,64 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,61 T KRW
Số lượng trung bình
285,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -49,73% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | 54,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,08 | 59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | 61,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 T | -24,72% |
Tổng tài sản | 56,60 T | -16,48% |
Tổng nợ | 10,73 T | -25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | 54,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,39 Tr | 40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 T | 319,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -2.114,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 553,95 Tr | 163,51% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | 19,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
49