Trang chủ1848 • HKG
add
China Aircraft Leasing Group Hldgns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T HKD
Số lượng trung bình
446,06 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 458,84 Tr | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 430,33 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 70,26 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 58,61 T | -8,41% |
Tổng nợ | 52,79 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,26 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,02 Tr | -34,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 724,02 Tr | 137,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,56 Tr | -143,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,93 Tr | 35,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
175