Trang chủ1836 • HKG
add
Stella International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 $
Mức chênh lệch một ngày
15,24 $ - 15,56 $
Phạm vi một năm
12,50 $ - 19,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T HKD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,54 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | -10,06% |
Thu nhập ròng | 39,32 Tr | -14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,18 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,80 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 3,44% |
Tổng nợ | 357,47 Tr | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,32 Tr | -14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -96,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 Tr | -61,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 Tr | -14,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,38 Tr | -281,39% |
Dòng tiền tự do | 23,86 Tr | -26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
43.400