Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.400,00 ₩ - 91.400,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
937,28 T KRW
Số lượng trung bình
130,25 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,06 T | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 37,71 T | 28,65% |
Thu nhập ròng | 9,41 T | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -31,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,02 T | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,50 T | -35,08% |
Tổng tài sản | 926,26 T | 22,74% |
Tổng nợ | 583,17 T | 40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 T | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,71 T | -20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,37 T | -33,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,32 T | -48,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,27 T | -191,50% |
Dòng tiền tự do | -39,89 T | -20,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
816