Trang chủ182400 • KOSDAQ
add
NKMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ₩
Phạm vi một năm
8.621,25 ₩ - 9.903,75 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,75 T KRW
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -22,48% |
Thu nhập ròng | 215,79 Tr | 101,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 101,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 101,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 97,76% |
Tổng tài sản | 14,02 T | -90,26% |
Tổng nợ | 7,62 T | -85,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,79 Tr | 101,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -380,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,19 T | 529,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,85 T | -4.982,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,73 Tr | -93,23% |
Dòng tiền tự do | -20,00 T | -1.231,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
72