Trang chủ1820 • TADAWUL
add
BAAN Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,19 SAR - 2,24 SAR
Phạm vi một năm
1,77 SAR - 2,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
696,15 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,61 Tr | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 41,92 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 158,00 N | -97,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -97,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,55 Tr | -35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,30 Tr | -25,65% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -7,34% |
Tổng nợ | 1,73 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 N | -97,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,34 Tr | -53,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,63 Tr | 19,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | 81,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,71 Tr | -18,83% |
Dòng tiền tự do | 18,60 Tr | -67,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web