Trang chủ1820 • TADAWUL
add
BAAN Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,79 SAR - 1,85 SAR
Phạm vi một năm
1,77 SAR - 2,69 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
579,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,67 Tr | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 39,59 Tr | 104,47% |
Thu nhập ròng | -26,52 Tr | -465,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,37 | -485,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | -82,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,03 Tr | -43,16% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -6,87% |
Tổng nợ | 1,69 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,52 Tr | -465,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,01 Tr | -40,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | 68,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,72 Tr | 21,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,27 Tr | -15,42% |
Dòng tiền tự do | 34,20 Tr | -10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web