Trang chủ1817 • TPE
add
Sanitar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,75 NT$ - 50,10 NT$
Phạm vi một năm
36,40 NT$ - 52,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T TWD
Số lượng trung bình
555,18 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,69 Tr | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 157,76 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | 72,63 Tr | 22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,01 Tr | 24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,49 Tr | 22,34% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 4,59% |
Tổng nợ | 640,40 Tr | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,63 Tr | 22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,48 Tr | -132,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,02 Tr | -664,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,32 Tr | 23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,74 Tr | -330,34% |
Dòng tiền tự do | -205,24 Tr | -53,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.143