Trang chủ1815 • HKG
add
Mount Everest Gold Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
41,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,16 Tr | 139,90% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 97,30% |
Thu nhập ròng | 37,63 Tr | 785,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,84 | 385,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,42 Tr | 792,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,19 Tr | 23,34% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 10,35% |
Tổng nợ | 356,85 Tr | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,63 Tr | 785,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,29 Tr | 402,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -2,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 N | 100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,21 Tr | 756,66% |
Dòng tiền tự do | 14,61 Tr | 508,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
117