Trang chủ1813 • TYO
add
Fudo Tetra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.197,00 ¥ - 2.260,00 ¥
Phạm vi một năm
1.852,00 ¥ - 2.671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,27 T JPY
Số lượng trung bình
46,46 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,91 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 131,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 63,83 T | 14,78% |
Tổng nợ | 29,90 T | 32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 131,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1947
Trang web
Nhân viên
986