Trang chủ1810 • TPE
add
Hocheng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 22,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T TWD
Số lượng trung bình
471,07 N
Tỷ số P/E
56,35
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 296,11 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 48,21 Tr | 462,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 477,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,40 Tr | 143,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -40,21% |
Tổng tài sản | 10,41 T | -2,44% |
Tổng nợ | 3,59 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,21 Tr | 462,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,79 Tr | -101,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -101,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,95 Tr | 54,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,72 Tr | -119,95% |
Dòng tiền tự do | -130,66 Tr | -124,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
3.100