Trang chủ1809 • TPE
add
China Glaze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
17,70 NT$ - 33,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
801,36 N
Tỷ số P/E
88,75
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,77 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 106,25 Tr | -10,40% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 1.061,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 1.207,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,71 Tr | 468,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,63 Tr | -29,32% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -6,08% |
Tổng nợ | 1,14 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 1.061,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,56 Tr | -42,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,11 Tr | 19,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,60 Tr | -794,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,27 Tr | -441,87% |
Dòng tiền tự do | 7,15 Tr | 116,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
799