Trang chủ1808 • TPE
add
Run Long Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,30 NT$ - 36,55 NT$
Phạm vi một năm
35,30 NT$ - 63,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -88,31% |
Chi phí hoạt động | 249,64 Tr | -65,29% |
Thu nhập ròng | 443,22 Tr | -89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,54 Tr | -89,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -23,52% |
Tổng tài sản | 49,46 T | 5,63% |
Tổng nợ | 34,65 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,22 Tr | -89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,92 Tr | -102,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,07 Tr | 2.757,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 T | 136,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | 696,57% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | -195,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
128