Trang chủ1806 • TPE
add
Champion Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,60 NT$ - 9,84 NT$
Phạm vi một năm
8,60 NT$ - 14,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T TWD
Số lượng trung bình
721,88 N
Tỷ số P/E
113,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,20 Tr | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 172,20 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | 68,61 Tr | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,71 Tr | -16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 8,29 T | 2,01% |
Tổng nợ | 2,73 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,61 Tr | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,87 Tr | 20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,17 Tr | -342,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,52 Tr | -4.234,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,60 Tr | -261,49% |
Dòng tiền tự do | 51,66 Tr | -53,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
2.029