Trang chủ18064K • KRX
add
Hanjin Kal Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
31.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.950,00 ₩ - 32.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.400,00 ₩ - 57.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 NT KRW
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,66 T | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 20,94 T | 34,41% |
Thu nhập ròng | 110,86 T | -18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,89 | -18,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 T | -23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,73 T | -26,46% |
Tổng tài sản | 4,33 NT | 8,02% |
Tổng nợ | 930,62 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,86 T | -18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,31 T | 471,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,16 T | 134,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,90 T | -2.356,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,55 T | 78,05% |
Dòng tiền tự do | 37,11 T | 38,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
24