Trang chủ180640 • KRX
add
Hanjin Kal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
103.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
102.400,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Phạm vi một năm
71.100,00 ₩ - 165.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 NT KRW
Số lượng trung bình
101,56 N
Tỷ số P/E
40,62
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,40 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 67,75 T | 326,04% |
Thu nhập ròng | -76,58 T | -142,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,67 | -140,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,95 T | -258,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,09 T | -22,59% |
Tổng tài sản | 4,34 NT | 4,43% |
Tổng nợ | 953,31 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,58 T | -142,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 T | 141,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,50 T | 52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 T | 59,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,35 T | 99,41% |
Dòng tiền tự do | -23,79 T | 18,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
27