Trang chủ1802 • TPE
add
Taiwan Glass Ind Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,25 NT$ - 18,30 NT$
Phạm vi một năm
14,30 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 T TWD
Số lượng trung bình
14,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | -18,67% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -453,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | -534,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,76 Tr | -87,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 90,89 T | -2,37% |
Tổng nợ | 39,86 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -453,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | 198,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,11 Tr | 42,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,48 Tr | 171,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | 5.507,05% |
Dòng tiền tự do | 639,07 Tr | 2.972,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
15.946