Trang chủ1801 • HKG
add
Innovent Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46,15 $
Mức chênh lệch một ngày
45,30 $ - 47,80 $
Phạm vi một năm
28,65 $ - 52,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,88 T HKD
Số lượng trung bình
21,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 56,07% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 34,63% |
Thu nhập ròng | 148,99 Tr | 133,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 121,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,88 Tr | 74,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | -28,13% |
Tổng tài sản | 21,60 T | 4,73% |
Tổng nợ | 8,48 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,99 Tr | 133,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
5.659