Trang chủ1799 • HKG
add
Xinte Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 $
Mức chênh lệch một ngày
8,08 $ - 8,45 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T HKD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -37,74% |
Chi phí hoạt động | 415,54 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | -128,15 Tr | 71,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | 53,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,41 Tr | -27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 83,85 T | -3,79% |
Tổng nợ | 46,84 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,15 Tr | 71,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
7.614