Trang chủ1798 • HKG
add
China Datang Corp Renewable Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,71 T HKD
Số lượng trung bình
28,21 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | 666,96 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -13,07% |
Tổng tài sản | 116,43 T | 10,36% |
Tổng nợ | 77,62 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,96 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 T | 39,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 48,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,72 Tr | -234,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 149,07% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | -1,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.064