Trang chủ1795 • TPE
add
Lotus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
212,00 NT$ - 215,00 NT$
Phạm vi một năm
172,50 NT$ - 333,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
56,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 13,37% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 183,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | 119,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,32 | 182,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 142,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 240,52% |
Tổng tài sản | 40,10 T | 21,55% |
Tổng nợ | 18,92 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 183,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 11.568,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,74 Tr | -125,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 4.658,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | 932,06% |
Dòng tiền tự do | 711,50 Tr | 463,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.099