Trang chủ179530 • KOSDAQ
add
ADBiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.351,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 T KRW
Số lượng trung bình
634,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 37,77% |
Thu nhập ròng | -5,08 T | -172,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,39 | -136,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 22,60 T | 2,58% |
Tổng nợ | 19,67 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 T | -172,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 T | 5.248,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,62 Tr | -8,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 458,82% |
Dòng tiền tự do | -4,05 T | -208,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
59