Trang chủ179530 • KOSDAQ
add
ADBiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.351,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,76 T KRW
Số lượng trung bình
355,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 109,35% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 69,67% |
Thu nhập ròng | -4,80 T | -345,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,49 | -112,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | -72,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | 340,16% |
Tổng tài sản | 27,51 T | 27,82% |
Tổng nợ | 25,67 T | 40,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 T | -345,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,31 Tr | 136,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 T | -577,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,19 T | 936,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,65 Tr | 81,37% |
Dòng tiền tự do | 13,31 T | 1.254,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
59