Trang chủ1789 • TPE
add
ScinoPharm Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,40 NT$ - 18,65 NT$
Phạm vi một năm
16,50 NT$ - 30,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 T TWD
Số lượng trung bình
520,77 N
Tỷ số P/E
43,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 310,92 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | 97,34 Tr | -38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,38 Tr | -39,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 5,69% |
Tổng tài sản | 11,94 T | 1,89% |
Tổng nợ | 1,42 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,34 Tr | -38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,64 Tr | 335,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,96 Tr | 22,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | 87,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,30 Tr | 458,43% |
Dòng tiền tự do | 257,21 Tr | 590,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.010