Trang chủ178920 • KRX
add
PI Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.950,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
497,76 T KRW
Số lượng trung bình
99,55 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,42 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | 34,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | 39,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,04 T | -0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,04 T | -20,59% |
Tổng tài sản | 489,35 T | -7,65% |
Tổng nợ | 137,93 T | -28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | 34,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 T | 3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,75 Tr | 17,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,08 T | -330,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,89 T | -149,59% |
Dòng tiền tự do | 13,14 T | -16,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
320