Trang chủ178920 • KRX
add
PI Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.300,00 ₩ - 18.690,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
542,10 T KRW
Số lượng trung bình
94,00 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,47 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 11,71 T | -11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,16 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,54 T | -3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,94 T | 66,83% |
Tổng tài sản | 512,78 T | 1,09% |
Tổng nợ | 169,88 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 T | -11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,21 T | 51,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,34 Tr | 80,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 T | 44,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,58 T | 215,97% |
Dòng tiền tự do | 18,17 T | 88,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
321