Trang chủ1787 • HKG
add
Shandong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,48 $
Mức chênh lệch một ngày
34,10 $ - 36,16 $
Phạm vi một năm
12,44 $ - 44,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,06 T HKD
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
55,77
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,02 T | 27,25% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 74,41% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 68,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 32,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,97 T | 35,57% |
Tổng tài sản | 171,96 T | 8,93% |
Tổng nợ | 108,22 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 68,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 T | 6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | 66,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 T | -26,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 T | 874,19% |
Dòng tiền tự do | -2,46 T | 63,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
17.439