Trang chủ1786 • TPE
add
SciVision Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
94,70 NT$ - 95,90 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T TWD
Số lượng trung bình
367,96 N
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,34 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 81,57 Tr | -21,90% |
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,83 | 5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,24 Tr | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,82 Tr | 17,93% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 8,53% |
Tổng nợ | 707,79 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,22 Tr | 47,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,34 Tr | 331,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,00 N | -50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,14 Tr | 340,02% |
Dòng tiền tự do | 393,32 Tr | 84,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
64