Trang chủ1786 • TPE
add
SciVision Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
73,20 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T TWD
Số lượng trung bình
923,77 N
Tỷ số P/E
38,67
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,20 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 85,61 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,73 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,18 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,71 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -0,05% |
Tổng nợ | 321,64 Tr | -42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,04 Tr | -53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,99 Tr | 207,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,63 Tr | -26,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,58 Tr | -185,09% |
Dòng tiền tự do | -153,67 Tr | -102,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
64