Trang chủ1786 • TPE
add
SciVision Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,10 NT$ - 91,50 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 136,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,49 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 119,84 Tr | 35,80% |
Thu nhập ròng | -16,03 Tr | -123,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | -123,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,10 Tr | -37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,30 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -5,84% |
Tổng nợ | 474,52 Tr | -25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,03 Tr | -123,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 Tr | -87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,70 Tr | -1.158,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,26 Tr | -75.800,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,76 Tr | -644,00% |
Dòng tiền tự do | -230,01 Tr | -1.510,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
64