Trang chủ1783 • TYO
add
Fantasista Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 42,00 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 806,94% |
Chi phí hoạt động | 335,00 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 119,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 102,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,25 Tr | 338,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 54,11% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 19,66% |
Tổng nợ | 2,62 T | 68,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 119,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
29