Trang chủ177900 • KOSDAQ
add
3ALogics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.390,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.430,00 ₩ - 14.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,33 T KRW
Số lượng trung bình
545,79 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | -21,29% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 86,42% |
Thu nhập ròng | -496,08 Tr | -465,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,35 | -563,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,09 Tr | -135,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | 43,65% |
Tổng tài sản | 70,15 T | 45,38% |
Tổng nợ | 20,88 T | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,08 Tr | -465,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -242,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -120,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,07 Tr | -231,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -4.684,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
47