Trang chủ1776 • TYO
add
Sumiken Mitsui Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.458,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
972,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T JPY
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
77,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | -202,00 Tr | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | 8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,25 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | -35,72% |
Tổng tài sản | 22,35 T | -7,75% |
Tổng nợ | 9,35 T | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,00 Tr | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
428