Trang chủ1773 • TPE
add
Shiny Chemical Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
140,50 NT$ - 144,00 NT$
Phạm vi một năm
93,75 NT$ - 154,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,90 T TWD
Số lượng trung bình
612,22 N
Tỷ số P/E
22,74
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 420,60 Tr | 20,88% |
Thu nhập ròng | 549,73 Tr | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 13,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,20 Tr | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,37 Tr | 66,20% |
Tổng tài sản | 16,27 T | 5,39% |
Tổng nợ | 5,69 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,73 Tr | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 364,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,46 Tr | -326,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,15 Tr | -247,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | 174,80% |
Dòng tiền tự do | 498,29 Tr | 163,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
288