Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.286,00 ₩ - 1.520,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 1.871,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 T KRW
Số lượng trung bình
854,93 N
Tỷ số P/E
2,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -47,53% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -52,60% |
Thu nhập ròng | 453,60 Tr | 120,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 138,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,18 Tr | 99,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 T | 511,68% |
Tổng tài sản | 49,54 T | -7,04% |
Tổng nợ | 11,79 T | -60,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,60 Tr | 120,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,15 Tr | 75,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 T | -5.561,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,06 Tr | 74,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 T | -509,14% |
Dòng tiền tự do | -349,71 Tr | 85,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
57