Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.002,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.004,00 ₩ - 1.011,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 T KRW
Số lượng trung bình
87,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -42,02% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -50,87% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | 62,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,53 | 34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -983,16 Tr | 76,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,51 Tr | -63,38% |
Tổng tài sản | 52,47 T | -14,00% |
Tổng nợ | 32,31 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | 62,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | 99,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -7.217,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 T | 146,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,15 Tr | 100,81% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 76,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
57