Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.478,00 ₩ - 1.586,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 1.871,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,72 T KRW
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -38,73% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -21,14% |
Thu nhập ròng | 15,05 T | 1.318,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 320,54 | 2.089,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,31 Tr | 60,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 T | 276,24% |
Tổng tài sản | 48,59 T | -18,99% |
Tổng nợ | 11,29 T | -67,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 T | 1.318,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,12 Tr | 75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,59 T | 23.171,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,54 T | -557,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 T | 393,09% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -279,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
51