Trang chủ176750 • KOSDAQ
add
Duchembio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Phạm vi một năm
7.070,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,20 T KRW
Số lượng trung bình
45,92 N
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -10,00% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | -21,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | — |
Tổng tài sản | 67,05 T | — |
Tổng nợ | 22,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 T | 97,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,10 Tr | 61,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,23 Tr | 49,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 376,18% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
126