Trang chủ176750 • KOSDAQ
add
Duchembio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.290,00 ₩ - 9.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.070,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,06 T KRW
Số lượng trung bình
45,89 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 10,13% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 50,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | 28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 T | — |
Tổng tài sản | 68,08 T | — |
Tổng nợ | 21,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 50,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 15,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,50 Tr | 60,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 36,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 605,81% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115