Trang chủ1766 • TYO
add
Token Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12.920,00 ¥ - 13.090,00 ¥
Phạm vi một năm
10.130,00 ¥ - 13.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,21 T JPY
Số lượng trung bình
40,77 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,16 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 9,68 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 129,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 111,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 T | 100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,57 T | 15,85% |
Tổng tài sản | 216,57 T | 9,60% |
Tổng nợ | 86,95 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 129,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
5.442